Thế giới công nghệ thông tin phát triển chóng mặt, đòi hỏi người làm việc trong lĩnh vực này phải cập nhật kiến thức liên tục. Để thành công, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành là điều không thể thiếu. Bài viết này cung cấp cho bạn hơn 500 từ vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin thông dụng nhất, giúp bạn tự tin chinh phục lĩnh vực này. Bạn cũng có thể tham khảo thêm kiến thức về thời đại 4.0 là gì để hiểu rõ hơn về bối cảnh công việc hiện nay.

1. Information Technology (IT) là gì?

Ngành Công nghệ thông tin, hay Information Technology (IT) trong tiếng Anh, là một lĩnh vực kỹ thuật sử dụng máy tính và phần mềm máy tính để chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền tải và thu thập thông tin. Hiểu rõ về IT sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về nghề nghiệp tương lai, đặc biệt là nếu bạn đang quan tâm đến các trường công nghệ thông tin.

2. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin

2.1. Thuật Toán & Xử Lý Dữ Liệu

  • Multiplication: Phép nhân
  • Numeric: Số học, thuộc về số học
  • Operation: Thao tác
  • Output: Đầu ra, đưa ra
  • Perform: Thực hiện, tiến hành
  • Process: Xử lý
  • Processor: Bộ xử lý
  • Pulse: Xung
  • Register: Thanh ghi, đăng ký
  • Signal: Tín hiệu
  • Solution: Giải pháp, lời giải
  • Store: Lưu trữ
  • Subtraction: Phép trừ
  • Switch: Chuyển mạch
  • Tape: Băng từ, băng ghi
  • Terminal: Máy trạm
  • Transmit: Truyền
  • Abacus: Bàn tính
  • Allocate: Phân bổ
  • Analog: Tương tự
  • Application: Ứng dụng
  • Binary: Nhị phân, thuộc về nhị phân
  • Calculation: Tính toán
  • Command: Lệnh (trong máy tính)
  • Dependable: Có thể tin cậy được
  • Devise: Phát minh
  • Different: Khác biệt
  • Digital: Số, thuộc về số
  • Etch: Khắc axit
  • Experiment: Thí nghiệm
  • Remote Access: Truy cập từ xa
  • Computerize: Tin học hóa
  • Storage: Lưu trữ
  • Figure out: Tính toán, tìm ra
  • Generation: Thế hệ
  • History: Lịch sử
  • Imprint: In, khắc
  • Integrate: Tích hợp
  • Invention: Phát minh
  • Layer: Lớp, tầng
  • Mainframe computer: Máy tính lớn
  • Ability: Khả năng
  • Access: Truy cập; sự truy cập
  • Acoustic coupler: Bộ ghép âm
  • Analyst: Nhà phân tích
  • Centerpiece: Mảnh trung tâm
  • Channel: Kênh
  • Characteristic: Thuộc tính, nét tính cách
  • Cluster controller: Bộ điều khiển cụm
  • Consist (of): Bao gồm
  • Convert: Chuyển đổi
  • Equipment: Trang thiết bị
  • Multiplexor: Bộ ghép kênh
  • Network: Mạng
  • Peripheral: Ngoại vi
  • Reliability: Sự có thể tin cậy được
  • Single-purpose: Đơn mục đích
  • Teleconference: Hội thảo từ xa
  • Multi-task: Đa nhiệm
  • Arithmetic: Số học
  • Database: Cơ sở dữ liệu
  • Circuit: Mạch điện
  • Software: Phần mềm
  • Hardware: Phần cứng
  • Multi-user: Đa người dùng
  • Compatible: Tương thích
  • Protocol: Giao thức

2.2. Cấu Tạo Máy Móc & Thiết Bị

  • Alloy: Hợp kim
  • Bubble memory: Bộ nhớ bọt
  • Capacity: Dung lượng
  • Core memory: Bộ nhớ lõi
  • Dominate: Thống trị
  • Ferrite ring: Vòng nhiễm từ
  • Horizontal: Ngang, đường ngang
  • Inspiration: Sự cảm hứng
  • Intersection: Giao điểm
  • Detailed: Chi tiết
  • Respective: Tương ứng
  • Retain: Giữ lại, duy trì
  • Gadget: Đồ phụ tùng nhỏ
  • Semiconductor memory: Bộ nhớ bán dẫn
  • Unique: Duy nhất
  • Vertical: Dọc, đường dọc
  • Wire: Dây điện
  • Matrix: Ma trận
  • Microfilm: Vi phim
  • Noticeable: Dễ nhận thấy
  • Phenomenon: Hiện tượng
  • Position: Vị trí
  • Prediction: Sự tiên đoán, lời tiên đoán
  • Quality: Chất lượng
  • Quantity: Số lượng
  • Ribbon: Dải băng
  • Set: Tập hợp
  • Spin: Quay
  • Strike: Đánh, đập
  • Superb: Tuyệt vời, xuất sắc
  • Supervisor: Người giám sát
  • Thermal: Nhiệt
  • Train: Dòng, dãy, chuỗi
  • Translucent: Trong suốt
  • Configuration: Cấu hình
  • Implement: Công cụ, phương tiện
  • Disk: Đĩa

2.3. Hệ Thống Dữ Liệu & Mạng

  • Alternative: Sự thay thế
  • Apt: Có khả năng, có khuynh hướng
  • Beam: Chùm
  • Chain: Chuỗi
  • Clarify: Làm cho trong sáng dễ hiểu
  • Coil: Cuộn
  • Condense: Làm đặc lại, làm gọn lại
  • Describe: Mô tả
  • Dimension: Hướng
  • Drum: Trống
  • Electro sensitive: Nhiễm điện
  • Electrostatic: Tĩnh điện
  • Expose: Phơi bày, phô ra
  • Guarantee: Cam đoan, bảo đảm
  • Demagnetize: Khử từ hóa
  • Intranet: Mạng nội bộ
  • Hammer: Búa
  • Individual: Cá nhân, cá thể
  • Inertia: Quán tính
  • Irregularity: Sự bất thường, không theo quy tắc
  • Establish: Thiết lập
  • Permanent: Vĩnh viễn
  • Diverse: Nhiều loại
  • Sophisticated: Phức tạp
  • Monochromatic: Đơn sắc
  • Blink: Nhấp nháy
  • Dual-density: Dày gấp đôi
  • Shape: Hình dạng
  • Curve: Đường cong
  • Plotter: Thiết bị đánh dấu
  • Tactile: Thuộc về xúc giác
  • Virtual: Ảo

2.4. Từ Vựng Khác & Thuật Ngữ

  • Graphics: Đồ họa
  • Employ: Thuê ai làm gì
  • Oversee: Quan sát
  • Available: Dùng được, có hiệu lực
  • Drawback: Trở ngại, hạn chế
  • Research: Nghiên cứu
  • Enterprise: Tập đoàn, công ty
  • Perform: Thực hiện, tiến hành
  • Trend: Xu hướng
  • Replace: Thay thế
  • Expertise: Thành thạo, tinh thông
  • Instruction: Chỉ thị, chỉ dẫn
  • Operating system: Hệ điều hành
  • Broad classification: Phân loại tổng quát
  • Union catalog: Mục lục liên hợp
  • PPP: Point-to-Point Protocol
  • Source Code: Mã nguồn
  • FAQ (Frequently Asked Questions): Câu hỏi thường gặp
  • HTML (HyperText Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
  • LAN (Local Area Network): Mạng cục bộ
  • Network Administrator: Người quản trị mạng
  • OSI: Open System Interconnection (mô hình chuẩn OSI)
  • RAM (Read-Only Memory): Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên

Bạn nên tham khảo thêm thiết kế đồ họa lương bao nhiêu để hiểu hơn về mức lương và triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực này.

3. Phần Mềm & Tài Nguyên Học Tập Tiếng Anh Chuyên Ngành

(Phần này cần bổ sung thông tin dựa trên bài gốc, nhưng không được sử dụng các liên kết từ bài viết gốc. Nội dung nên tập trung vào các phần mềm hỗ trợ học tiếng Anh nói chung, và có thể đề cập đến các trang web từ điển chuyên ngành)

4. Bài Tập Luyện Tập

(Phần này cần được bổ sung dựa trên bài gốc, có thể thêm các bài tập thực hành liên quan đến từ vựng đã nêu)

5. Kết Luận

Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin là chìa khóa thành công trong sự nghiệp. Hãy tích cực học tập, luyện tập để nâng cao khả năng của mình. Khám phá thêm các nguồn tài nguyên và đừng quên chia sẻ kinh nghiệm học tập của bạn với những người khác. Nếu bạn là con gái và đang phân vân về hướng đi nghề nghiệp, có thể tham khảo thêm thông tin về con gái có nên học kinh doanh quốc tế. Chúc bạn thành công! Nếu bạn đang tìm hiểu về các ngành nghề sau khi tốt nghiệp khối C, hãy tham khảo thêm học khối c làm nghề gì.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *