Bạn muốn nâng cao vốn từ vựng và diễn đạt tiếng Anh trôi chảy hơn? Nắm vững Các đuôi Tính Từ chính là chìa khóa! Hãy cùng Nhà Thiếu Nhi Quận 7 khám phá thế giới đa dạng của các đuôi tính từ trong tiếng Anh và cách áp dụng chúng hiệu quả nhé!
Các đuôi tính từ phổ biến trong tiếng Anh
Đuôi Tính Từ Là Gì?
Đuôi tính từ là phần cuối của một từ (danh từ, động từ, hoặc tính từ khác), được thêm vào để biến đổi từ loại thành tính từ. Việc hiểu rõ các đuôi tính từ sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện và sử dụng tính từ một cách chính xác, từ đó làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của bạn.
Các Đuôi Tính Từ Phổ Biến
Dưới đây là một số đuôi tính từ thường gặp trong tiếng Anh:
- -able / -ible: tạo tính từ chỉ khả năng, ví dụ: flexible (linh hoạt), understandable (có thể hiểu được)
- -al (-al, -ial, -ical): tạo tính từ liên quan đến một cái gì đó, ví dụ: natural (tự nhiên), personal (cá nhân), essential (cần thiết)
- -ic: tạo tính từ liên quan đến một lĩnh vực hoặc đặc điểm nào đó, ví dụ: basic (cơ bản), artistic (nghệ thuật), dramatic (kịch tính)
- -ful: tạo tính từ chỉ sự đầy đủ, ví dụ: beautiful (đẹp), helpful (hữu ích), joyful (vui vẻ)
- -less: tạo tính từ chỉ sự thiếu hụt, ví dụ: careless (bất cẩn), homeless (vô gia cư), useless (vô dụng)
- -ive: tạo tính từ chỉ tính chất hoặc xu hướng, ví dụ: active (hoạt động), creative (sáng tạo), effective (hiệu quả)
- -ly: tạo tính từ chỉ tính chất xảy ra thường xuyên, ví dụ: friendly (thân thiện)
- -y: tạo tính từ chỉ đặc điểm hoặc trạng thái, ví dụ: windy (nhiều gió), cloudy (nhiều mây)
- -like: tạo tính từ chỉ sự giống nhau, ví dụ: childlike (như trẻ con), lifelike (như thật), dreamlike (như mơ)
- -ish: tạo tính từ chỉ đặc điểm hoặc xu hướng (thường mang nghĩa tiêu cực), ví dụ: childish (trẻ con), selfish (ích kỷ), foolish (ngu ngốc)
- -ous: tạo tính từ chỉ sự đầy đủ hoặc đặc điểm nổi bật, ví dụ: dangerous (nguy hiểm), famous (nổi tiếng), various (đa dạng)
Cách Gắn Đuôi Tính Từ
Quy tắc chung để gắn đuôi tính từ là:
Danh từ/ Động từ/ Tính từ + Đuôi tính từ = Tính từ mới
Ví dụ:
Loại từ gốc | Đuôi | Tính từ mới |
---|---|---|
Danh từ | -ful, -less, -al, -y, -ic, -ish… | beautiful, careless, natural… |
Tính từ | -er, -est… | smaller, smallest… |
Động từ | -able, -ful, -ive, -ant, -ent… | understandable, helpful, active… |
Phân loại đuôi tính từ theo nguồn gốc từ loại
Phân Loại Đuôi Tính Từ
Có ba loại đuôi tính từ tương ứng với ba cách biến đổi một từ thành tính từ:
1. Đuôi Tính Từ Biến Danh Từ Thành Tính Từ:
-ful, -less, -ly, -y, -ish, -al, -ous, -able, -ic, -ian.
Ví dụ: beauty (danh từ) + -ful = beautiful (tính từ).
2. Đuôi Tính Từ Biến Động Từ Thành Tính Từ:
-ive, -able, -ible, -ful, -ent, -ant, -ed, -ing.
Ví dụ: attract (động từ) + -ive = attractive (tính từ).
3. Đuôi Tính Từ Biến Tính Từ Thành Tính Từ Khác:
-er, -est, -ish.
Ví dụ: small (tính từ) + -er = smaller (tính từ).
Luyện Tập Cùng Bài Tập
Củng cố kiến thức về các đuôi tính từ với bài tập nhỏ sau đây:
Bài 1: Biến các từ sau thành tính từ:
- Fear -> _________ (không sợ hãi)
- Friend -> _________ (thân thiện)
- Rain -> _________ (có mưa)
Đáp án:
- fearless
- friendly
- rainy
Kết Luận
Hiểu rõ các đuôi tính từ là bước đệm quan trọng để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về các đuôi tính từ và cách sử dụng chúng. Hãy tiếp tục luyện tập để thành thạo và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh nhé! Tham gia các lớp học tại Nhà Thiếu Nhi Quận 7 để được hướng dẫn chi tiết và thực hành hiệu quả hơn.
[