Make up là một cụm từ đa nghĩa trong tiếng Anh, vừa có thể là danh từ, vừa là động từ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của “make up with”, cũng như các cụm từ liên quan, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

1. Make up là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Make up vừa là danh từ, vừa là cụm động từ đa nghĩa.

1.1. Make up là danh từ

Khi là danh từ (Noun), Make-up có 2 nghĩa chính:

  • Make-up = mỹ phẩm dùng cho mặt: Ví dụ: Cô ấy thường không trang điểm trừ những dịp đặc biệt (She doesn’t usually wear make-up except for special occasions).

  • Make-up = bản chất, hoặc sự kết hợp của các đặc điểm hoặc thành phần tạo nên cái gì đó, ví dụ như tính cách; thành phần: Ví dụ: Kiên nhẫn không phải là một phần tính cách của anh ấy, anh ấy thường hành động bốc đồng hơn là bình tĩnh chờ đợi (Patience is just not part of his make-up, he tends to act impulsively rather than waiting calmly).

1.2. Make up là cụm động từ

Khi là cụm động từ (phrasal verb), Make up được dùng để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau:

  • Make up = bịa ra: Ví dụ: Tác giả bịa ra một cốt truyện phức tạp (The author made up an elaborate backstory).

  • Make up = bao gồm: Ví dụ: Cái câu đố này gồm 500 mảnh nhỏ xíu (This puzzle is made up of 500 tiny pieces).

  • Make up = bổ khuyết: Ví dụ: Thêm một vài nguyên liệu nữa sẽ bổ sung những hương vị thiếu sót trong món ăn (Adding a few more ingredients will make up the missing flavors in the dish).

  • Make up = trang điểm: Ví dụ: Cô ấy luôn trang điểm trước khi ra ngoài (She always makes up before going out).

  • Make up = làm lành: Ví dụ: Họ đã có một cuộc cãi nhau lớn hôm qua, nhưng hôm nay họ đã làm lành rồi (They had a big fight yesterday, but today they’ve already made up).

2. Các cấu trúc với Make up trong tiếng Anh

Cấu trúc với Make up khá đa dạng. Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng nhất:

  • Make something up: Bịa ra điều gì đó (chẳng hạn như một cái cớ hay một câu chuyện). Ví dụ: Anh ấy kiếm cớ là quên ví ở nhà để khỏi phải trả tiền cho bữa tối (He made up an excuse about forgetting his wallet at home to avoid paying for dinner).

  • Make up something: Tạo thành, tạo nên. Ví dụ: Trong chương trình tài năng của trường, các tiết mục âm nhạc chiếm phần lớn (In the school’s talent show, musical performances made up the bulk of the program).

  • Make up for something: Bù đắp cho cái gì đó. Ví dụ: Ngoại hình của Tom bù đắp cho tính cách tồi tệ của anh ta (Tom’s appearance makes up for his bad character).

  • Make up (with somebody): Hòa giải, làm lành với ai đó. Đây chính là cấu trúc bạn đang tìm hiểu. Ví dụ: Chúng tôi có bất đồng quan điểm nhưng Lisa đã nhanh chóng làm lành với tôi và không để điều đó ảnh hưởng đến tình bạn của hai đứa (We had a disagreement, but Lisa made up with me quickly and didn’t let it affect our friendship).

  • Make up to somebody: Nịnh bợ làm hài lòng ai đó để có được lợi thế cho mình. Ví dụ: Cô ấy luôn cố nịnh sếp bằng cách liên tục khen ngợi quyết định của ông ấy (She always tries to make up to the boss by constantly complimenting his decisions).

  • Make up (to somebody) for something: Bù đắp cho ai thứ gì vì bạn đã đem lại rắc rối, đau khổ hoặc gây thất vọng cho họ. Ví dụ: Cô ấy bù đắp cho em gái việc quên sinh nhật bằng cách tổ chức một bữa tiệc bất ngờ (She made up to her sister for forgetting her birthday by throwing her a surprise party).

3. Các collocations thông dụng với Make up

Một số collocations thường gặp:

  • Make up a story: Tạo ra một câu chuyện bịa đặt.

  • Make up the bed: Dọn dẹp giường.

  • Make up one’s mind: Đưa ra quyết định cuối cùng.

  • Make it up: Bù đắp.

  • Make up the difference: Bù đắp sự chênh lệch.

  • Make up a group/team: Thành lập một nhóm hoặc đội.

  • Make up time: Cố gắng bù đắp thời gian.

4. Các từ đồng nghĩa với Make up

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa sau:

  • Compose: Sáng tác (đối với nghĩa tạo nên).

  • Comprise: Bao gồm (đối với nghĩa bao gồm).

  • Compensate: Đền bù (đối với nghĩa bù đắp).

5. Kết luận

“Make up with” có nghĩa là làm lành, hòa giải với ai đó sau một cuộc cãi vã hoặc bất đồng. Hiểu rõ các nghĩa khác nhau của “make up” và các cấu trúc liên quan sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *