Mỗi quốc gia đều cần có khát vọng để tạo cảm hứng và dẫn dắt dân tộc mình phát triển. Đối với Việt Nam, hành trình hiện thực hóa giấc mơ thịnh vượng vào năm 2045 đang được định hình mạnh mẽ bởi một động lực tăng trưởng mới: Công Nghệ Số Toàn Cầu. Việc hiểu rõ “luật chơi” của thị trường quốc tế và ưu tiên cải cách thể chế kinh tế thị trường là chìa khóa để tận dụng tối đa tiềm năng này. Chuyên gia Nguyễn Quang Đồng, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Chính sách và Phát triển truyền thông (IPS), đã chia sẻ góc nhìn sâu sắc về vấn đề này, đặc biệt là cách mà công nghệ số đang và sẽ tác động đến mọi mặt đời sống, mở ra những cơ hội mới và đặt ra thách thức lớn, có ảnh hưởng trực tiếp đến việc phát triển năng khiếu và định hướng nghề nghiệp tương lai cho thế hệ trẻ.

alt=”Minh họa chuyển đổi số trong cơ quan nhà nước, cải cách hành chính công”

Công nghệ số toàn cầu: Động lực tăng trưởng và cải cách

Công nghệ số, với những bước tiến vượt bậc của mình, không chỉ là một công cụ mà đã trở thành một nguồn lực mới, một tài nguyên mới. Ví dụ đơn giản nhất về tác động của nó có thể thấy trong cải cách hành chính. Câu chuyện về việc cấp, đổi bằng lái xe trực tuyến cho người dân Côn Đảo, hay sự vắng bóng của người dân tại các Trung tâm hành chính công ở Quảng Ninh nhờ dịch vụ trực tuyến, cho thấy tiềm năng to lớn của việc cung cấp dịch vụ thủ tục hành chính, giấy tờ phi địa giới hành chính. Người dân, doanh nghiệp không còn bị giới hạn bởi sổ hộ khẩu, thường trú hay địa điểm đăng ký kinh doanh, mà có thể thực hiện thủ tục ở bất kỳ nơi nào thuận tiện nhất. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí và thời gian cho người dân mà còn tạo ra động lực cạnh tranh nội bộ trong bộ máy hành chính, biến thủ tục hành chính thành dịch vụ và mỗi cơ quan là một điểm cung cấp phải cạnh tranh về chất lượng, sự thuận tiện và thái độ phục vụ.

Nhìn rộng hơn, từ điện thoại thông minh, mua sắm trực tuyến, thanh toán online, giải trí, cho đến trí tuệ nhân tạo (AI) phục vụ công việc hàng ngày, công nghệ số toàn cầu đã tạo ra những thay đổi sâu sắc trong đời sống kinh tế, xã hội. Đối với công việc của chính quyền, ứng dụng công nghệ số giúp quản trị tốt hơn, lãnh đạo có thể điều hành và ra quyết định nhanh nhạy, chính xác hơn dựa trên dữ liệu. Nguồn lực mới này từ công nghệ số cung cấp công cụ làm việc hiện đại, cho phép cung cấp từ xa các dịch vụ, giảm bớt gánh nặng về chi phí xây dựng và vận hành các trung tâm dịch vụ truyền thống. Để tận dụng được nguồn lực này, điều kiện đủ còn lại là từ phía chính quyền, thông qua việc sửa đổi các quy định lỗi thời, thay đổi phương pháp quản lý hành chính hàng ngàn năm trước khi Internet ra đời. Đây chính là “cải cách thể chế” đối với hoạt động của cơ quan nhà nước.

alt=”Hình ảnh minh họa về sự phát triển của công nghệ số”

Ứng dụng công nghệ số giải quyết các bài toán lớn của đất nước

Lợi ích của công nghệ số toàn cầu không chỉ giới hạn trong cải cách hệ thống hành chính hay hoạt động của khu vực công. Nhìn toàn diện hơn, công nghệ mang lại cho Việt Nam cơ hội giải quyết những bài toán lớn trong tiến trình phát triển đất nước. Với mục tiêu năm 2045 đưa Việt Nam thành nước phát triển, thu nhập cao và là cường quốc tầm trung, công nghệ số và AI cần được biến thành động lực tăng trưởng mới. Lợi ích lớn nhất là giải quyết bài toán năng suất cho nền kinh tế, tập trung vào hai khía cạnh chính: năng suất lao động và tính hiệu quả, hiệu suất của các ngành kinh tế hiện hữu.

Thêm vào đó, nếu có chiến lược ứng dụng phù hợp, công nghệ số cũng là chìa khóa đóng góp vào việc giải quyết ba thách thức chiến lược lớn nhất của Việt Nam trong hai thập niên tới, đó là quản trị tiến trình đô thị hóa, vấn đề già hóa dân số, và ứng phó với biến đổi khí hậu. Đây là những lĩnh vực mà các em học sinh hôm nay sẽ trực tiếp đối mặt và cần những kiến thức, kỹ năng liên quan đến công nghệ để tham gia giải quyết. Việc học ngôn ngữ lập trình c hay tìm hiểu về laptop lập trình là những bước đi cụ thể để trang bị hành trang cần thiết cho tương lai này.

Hiểu rõ ‘luật chơi’ và vị thế trên thị trường công nghệ số toàn cầu

Tuy tiềm năng của công nghệ số toàn cầu đầy hứa hẹn, việc hiện thực hóa tiềm năng đó lại phụ thuộc vào phía người sử dụng, đặc biệt là tầm nhìn, cách tiếp cận và chiến lược cụ thể của quốc gia. Nỗi lo Việt Nam có thể bỏ lỡ chuyến tàu này là có căn cứ, bởi khả năng tận dụng nguồn lực từ cơ hội này phụ thuộc vào sự nhạy bén và tỉnh táo để nhìn nhận bối cảnh và cuộc chơi toàn cầu.

Thẳng thắn nhìn nhận, về mặt công nghệ, nền tảng của Việt Nam vẫn còn “mỏng”, chưa đủ năng lực để nghiên cứu và phát triển công nghệ lõi trong các lĩnh vực công nghệ cao như bán dẫn, AI. Điểm cốt lõi này có nhiều hàm ý quan trọng cho chiến lược phát triển. Thứ nhất, chiến lược cần lấy trọng tâm là hợp tác với các nước dẫn đầu về mặt công nghệ. Để làm được điều này, cần tích cực tạo môi trường kinh doanh tốt để mời gọi các đối tác công nghệ hàng đầu đến Việt Nam kinh doanh, đồng thời từng bước đưa doanh nghiệp trong nước tham gia vào các mắt xích phù hợp trên chuỗi cung ứng, chuỗi giá trị thị trường công nghệ số toàn cầu. Điều này mở ra những nghề nghiệp tương lai hấp dẫn cho thế hệ trẻ, đòi hỏi các em phải có khả năng làm việc trong môi trường quốc tế và thích ứng với công nghệ liên tục đổi mới.

Thứ hai, về mặt ngoại giao, chiến lược hợp tác nhằm giúp đảm bảo an ninh chiến lược trên hai khía cạnh chính: bảo đảm an ninh chiến lược cho hạ tầng số và việc tiếp cận thị trường thiết bị công nghệ cao trọng yếu; và xây dựng được niềm tin chiến lược để có thể tham gia vào chuỗi cung ứng công nghệ, từ đó thuận lợi trong chuyển giao công nghệ. Không ở trong các chuỗi cung ứng công nghệ, Việt Nam sẽ khó học hỏi và tiếp nhận công nghệ tiên tiến.

Khái niệm “tự chủ chiến lược” trong bối cảnh thế giới kết nối sâu sắc không có nghĩa là tồn tại riêng rẽ một mình mà vẫn an toàn. Ngay cả một siêu cường như Mỹ cũng không tự chủ hoàn toàn trong ngành bán dẫn theo nghĩa “sản xuất ở Mỹ”. Trong chuỗi cung ứng toàn cầu, chỉ một khâu là ở Mỹ, các khâu khác làm ở Anh, Hà Lan, Nhật Bản, Đài Loan. Do đó, cách hiểu “Make in Vietnam” trong riêng ngành công nghệ cao, dù là mong muốn của nhiều người, nhưng không hoàn toàn phù hợp với bối cảnh và cấu trúc vận hành thị trường công nghệ số toàn cầu. “Tự chủ chiến lược” cần được hiểu theo nội hàm mới: đó là làm bạn, làm đối tác đáng tin cậy với các đối tác công nghệ chủ yếu để trong mọi tình huống đều được bảo vệ và hỗ trợ bởi mạng lưới đối tác tin cậy, gắn bó chặt chẽ với nhau về lợi ích chiến lược. Ví dụ trong ngành bán dẫn, để đáp ứng yêu cầu “tự chủ chiến lược”, Việt Nam cần tìm cách chen chân thật chắc chắn vào một khâu trong chuỗi cung ứng bán dẫn toàn cầu, có thể là đóng gói hoặc các công đoạn khác phù hợp với năng lực hiện có.

Tận dụng hạ tầng công nghệ số toàn cầu: Cơ hội cho doanh nghiệp Việt

Hạ tầng số, đặc biệt là hạ tầng kết nối Internet và hạ tầng điện toán đám mây, là những yếu tố chiến lược. Việc phần lớn thị phần điện toán đám mây ở Việt Nam bị chiếm lĩnh bởi doanh nghiệp nước ngoài có thể khiến nhiều người sốt ruột, mong muốn doanh nghiệp Việt Nam tự chủ và nhanh chóng chiếm lĩnh lại thị phần. Tuy nhiên, các doanh nghiệp đi trước trên thị trường công nghệ số toàn cầu, đặc biệt là các doanh nghiệp Mỹ, đã có lợi thế về công nghệ và quy mô thị trường toàn cầu. Tâm lý nóng vội, đi tắt đón đầu, muốn “Make in Vietnam” kéo theo các giải pháp hành chính như dựng rào cản thị trường, hạn chế cạnh tranh sẽ tạo ra hệ lụy.

Điện toán đám mây là hạ tầng, là “đường sá” của chợ công nghệ toàn cầu. Việt Nam không cần tự làm tất cả “đường sá”, ngược lại chỉ việc tận dụng “con đường” có sẵn để đi. Các doanh nghiệp game như Sky Mavis chẳng hạn, không cần làm đường riêng hay chỉ dùng đường của Việt Nam nữa; chỉ cần làm việc mình giỏi nhất là làm game; sau đó dùng “đường” của Amazon, của Microsoft… và vào “chợ ứng dụng toàn cầu” (Apple Store, Google Play…) để “xuất khẩu” game của mình cho người chơi toàn thế giới. Lợi thế của doanh nghiệp Việt Nam là linh hoạt, nhanh nhạy trong phát triển sản phẩm; còn lợi thế của doanh nghiệp quốc tế là làm hạ tầng số cho toàn cầu. Tận dụng lợi thế của nhau là cần thiết. Nếu đóng cửa, dựng rào cản, doanh nghiệp Việt, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, sẽ mất khả năng tiếp cận hạ tầng toàn cầu ưu việt như vậy.

Con đường chen chân vào hệ sinh thái dịch vụ công nghệ số toàn cầu, tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu có những thuận lợi căn bản hơn so với ngành sản xuất truyền thống và phù hợp với các doanh nghiệp quy mô nhỏ và trung bình của Việt Nam. Để hiểu rõ hơn về các vai trò trong môi trường làm việc quốc tế, có thể tìm hiểu như associate manager là gì và làm thế nào để đạt được những vị trí đó. Nếu bỏ lỡ kỷ nguyên công nghệ mới đầy tiềm năng này, đó sẽ là điều cực kỳ đáng tiếc cho sự phát triển của đất nước và cơ hội của thế hệ trẻ.

Việc sử dụng “đường” và “chợ” toàn cầu như vậy có thể dẫn đến phụ thuộc, nhưng trong thế giới kết nối, các quốc gia đều “phụ thuộc” lẫn nhau. Với Việt Nam, rủi ro bị “cắt” tiếp cận hạ tầng toàn cầu khi xảy ra xung đột là rất nguy hiểm. Do đó, hợp tác tốt, là đối tác đáng tin cậy chính là cách để giải bài toán an ninh hạ tầng chiến lược. Mối quan hệ chính trị – kinh tế của Việt Nam với các đối tác lớn ở mức đối tác chiến lược toàn diện có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và tiếp cận này. Không ai đi đóng đường, cấm chợ với bạn của mình cả.

Thách thức chính sách: Hiểu cuộc chơi toàn cầu và cải cách thể chế

Để hiện thực hóa tiềm năng to lớn của công nghệ số toàn cầu, Việt Nam phải vượt qua những thách thức chính sách. Đầu tiên và quan trọng nhất là cần hiểu thế giới, hiểu thị trường công nghệ thế giới, hiểu cách vận hành của chuỗi cung ứng, và rộng hơn là hiểu thế cuộc địa chính trị toàn cầu. Hiểu để ứng xử một cách thực dụng, thực tế, biết thế mạnh và năng lực cạnh tranh của Việt Nam ở đâu, để chen chân vào phân khúc thị trường, tham gia vào khâu nào trong chuỗi cung ứng.

Thứ hai, cần nghiêm túc ưu tiên cho cải cách thể chế kinh tế thị trường trong nước. Thể chế kinh tế thị trường của Việt Nam vẫn chưa hoàn chỉnh, năng lực của các thiết chế điều tiết thị trường ngày càng bị bỏ lại đằng sau so với mức độ phát triển và tính phức tạp của các ngành kinh doanh. Môi trường kinh doanh, năng lực điều tra hành vi cạnh tranh không lành mạnh, thiết chế tòa án để giải quyết tranh chấp dân sự, kinh tế vẫn yếu. Quyền sở hữu tài sản và an toàn kinh doanh của doanh nghiệp vẫn thấp. Chỉ khi Chính phủ nhận thức được và quay trở lại để bồi đắp và hoàn thiện những nền tảng cốt lõi cho kinh tế thị trường, mới có thể có hy vọng và niềm tin cho giấc mơ Việt Nam 2045 thịnh vượng. Điều này tạo ra một môi trường thuận lợi hơn cho các tài năng trẻ phát huy khả năng và xây dựng sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ và kinh doanh. Việc hiểu biết về các khía cạnh bảo mật trong môi trường số cũng trở nên cần thiết, chẳng hạn như việc sử dụng trình duyệt ẩn danh khi cần thiết, dù chỉ là một khía cạnh nhỏ trong bức tranh lớn.

Kết luận

Tóm lại, công nghệ số toàn cầu không chỉ là một xu hướng công nghệ mà là động lực cốt lõi định hình tương lai của Việt Nam. Từ cải cách hành chính công, nâng cao năng suất kinh tế, đến giải quyết các thách thức xã hội và môi trường, công nghệ số mở ra vô vàn cơ hội. Tuy nhiên, để tận dụng triệt để tiềm năng này, Việt Nam cần có tầm nhìn chiến lược, hiểu rõ vị thế của mình trong cuộc chơi toàn cầu, ưu tiên hợp tác quốc tế, và đặc biệt là đẩy mạnh cải cách thể chế kinh tế thị trường. Đây chính là nền tảng vững chắc để thế hệ trẻ Việt Nam, với những năng khiếu được bồi dưỡng hôm nay, có thể tự tin bước vào tương lai số, góp phần hiện thực hóa khát vọng Việt Nam thịnh vượng vào năm 2045. Việc đầu tư vào giáo dục, đặc biệt là các kỹ năng số và tư duy logic, là khoản đầu tư quan trọng nhất cho tương lai đất nước.

Nguồn: Bài viết dựa trên phỏng vấn với ông Nguyễn Quang Đồng, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Chính sách và Phát triển truyền thông (IPS), đăng trên KTSG.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *